перепутать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перепутать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepútat' |
khoa học | pereputat' |
Anh | pereputat |
Đức | pereputat |
Việt | pereputat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перепутать Hoàn thành ((В))
- Làm rối, làm. . . rối tung.
- перепутать нитки — làm rối chỉ, làm chỉ rối tung
- (привести в беспорядок) làm rối tung, làm rối rắm, làm rối ren.
- перепутать дела — làm rối rắm công việc, làm rối tung vấn đề
- (спутать с чем-л. ) làm lẫn lộn, nhầm lẫn.
- перепутать адреса — lầm lẫn địa chỉ
Tham khảo
[sửa]- "перепутать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)