rối tung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zoj˧˥ tuŋ˧˧ | ʐo̰j˩˧ tuŋ˧˥ | ɹoj˧˥ tuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹoj˩˩ tuŋ˧˥ | ɹo̰j˩˧ tuŋ˧˥˧ |
Định nghĩa[sửa]
rối tung
- Rối một cách nhằng nhịt, khó tháo gỡ, khó quải quyết.
- Sợi chỉ rối tung, khó gỡ.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "rối tung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)