перепутье
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перепутье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perepút'e |
khoa học | pereput'e |
Anh | perepute |
Đức | perepute |
Việt | perepute |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перепутье gt
Tham khảo[sửa]
- "перепутье". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)