перерегистрироваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перерегистрироваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereregistrírovat'sja |
khoa học | pereregistrirovat'sja |
Anh | pereregistrirovatsya |
Đức | pereregistrirowatsja |
Việt | perereghixtrirovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перерегистрироваться Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "перерегистрироваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)