перестилать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перестилать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perestilát' |
khoa học | perestilat' |
Anh | perestilat |
Đức | perestilat |
Việt | perextilat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перестилать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перестлать)
- Trải lại, giải lại.
- перестилать постель — trải (giải) lại giường
- (настилать заново) lát lại.
- перестилать пол в комнате — lát lại nền trong phòng
- перестилать паркет — lát lại ván sàn
Tham khảo
[sửa]- "перестилать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)