переступать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

переступать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переступить)

  1. (В, через В) bước qua.
    переступать порог — bước qua ngưỡng cửa
  2. :
    переступать с ноги на ногу — đứng đổi chân
    тк. несов. — (идти, шагать) — đi, bước
  3. (В) перен. đi quá, vượt quá, vi phạm.
    границы приличия — đi quá (vượt quá) giới hạn của phép lịch sự, vi phạm phép lịch sự

Tham khảo[sửa]