Bước tới nội dung

переутомление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

переутомление gt

  1. (Sự) Mệt quá, mệt phờ, mệt lử, kiệt sức.

Tham khảo

[sửa]