переутомлять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переутомлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pereutomlját' |
khoa học | pereutomljat' |
Anh | pereutomlyat |
Đức | pereutomljat |
Việt | pereutomliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
переутомлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переутомить) ‚(В)
- Làm... mệt quá (mệt nhoài, mệt phờ, mệt lử).
Tham khảo[sửa]
- "переутомлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)