перечёркивать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
перечёркивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перечеркнуть) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "перечёркивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
перечёркивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перечеркнуть) ‚(В)