перешагивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перешагивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perešágivat' |
khoa học | perešagivat' |
Anh | pereshagivat |
Đức | pereschagiwat |
Việt | peresaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перешагивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перешагнуть)
- (В, через В) bước qua; перен. (преодолевать какое-л. чувство) nén, kìm, ghìm, thắng.
- (В, за В) (переходить за какой-л. предел) vượt quá, quá, qua.
- он перешагнул за сорок — anh ấy đã ngoài bốn mươi rồi, ông ấy đã ngoại tứ tuần; anh ta đã quá bốn mươi tuổi, ông ta đã qua tuổi bốn mươi
Tham khảo
[sửa]- "перешагивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)