Bước tới nội dung

перигей

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перигей (астр.)

  1. Điểm cận địa, cận địa điểm, điểm gần trái đất nhất.

Tham khảo

[sửa]