перигей
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của перигей
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | perigéj |
| khoa học | perigej |
| Anh | perigey |
| Đức | perigei |
| Việt | perigei |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
перигей gđ (астр.)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “перигей”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)