периферический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của периферический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | periferíčeskij |
khoa học | periferičeskij |
Anh | perifericheski |
Đức | periferitscheski |
Việt | peripheritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
периферический
Tham khảo[sửa]
- "периферический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)