перламутровый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перламутровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perlamútrovyj |
khoa học | perlamutrovyj |
Anh | perlamutrovy |
Đức | perlamutrowy |
Việt | perlamutrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
перламутровый
Tham khảo[sửa]
- "перламутровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)