Bước tới nội dung

óng ánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
awŋ˧˥ ajŋ˧˥a̰wŋ˩˧ a̰n˩˧awŋ˧˥ an˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
awŋ˩˩ ajŋ˩˩a̰wŋ˩˧ a̰jŋ˩˧

Từ tương tự

Tính từ

óng ánh

  1. Mượt, bóng loáng đến mức phản chiếu ánh sáng lấp lánh.
    Viên đá quý óng ánh nhiều sắc màu.

Tham khảo

[sửa]