перфорация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перфорация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perforácija |
khoa học | perforacija |
Anh | perforatsiya |
Đức | perforazija |
Việt | perphoratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]перфорация gc
- (горн.) [sự] khoan mỏ, khoan đục, khoan.
- тех. — [sự] đột lỗ, đục lỗ; (система пробитых отверстий) — [hệ] lỗ, lỗ đột, lỗ đục
- мед. — [sự] thủng
- перфорация желудка — [sự] thủng dạ dày
Tham khảo
[sửa]- "перфорация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)