Bước tới nội dung

перчатка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перчатка gc

  1. (Chiếc) Găng, bít tất tay.
    надеть перчатки — đi găng
    бросать перчатку кому-л. — thách thức ai, thách đấu với ai, thách ai đọ kiếm
    поднять перчатку — nhận lời thách đấu

Tham khảo

[sửa]