перчатка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перчатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perčátka |
khoa học | perčatka |
Anh | perchatka |
Đức | pertschatka |
Việt | pertratca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перчатка gc
- (Chiếc) Găng, bít tất tay.
- надеть перчатки — đi găng
- бросать перчатку кому-л. — thách thức ai, thách đấu với ai, thách ai đọ kiếm
- поднять перчатку — nhận lời thách đấu
Tham khảo[sửa]
- "перчатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)