Bước tới nội dung

песенка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

песенка gc

  1. Bài ca, bài hát, ca khúc.
    его песенка спета — đời nó đã tàn rồi, nó hết vận rồi

Tham khảo

[sửa]