песня
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]hiện ▼Chuyển tự của песня
Danh từ
[sửa]песня gc
- Bài ca, bài hát, ca khúc.
- .
- тянуть всё ту же песняю — lải nhải mãi bài ca muôn thuở, lặp đi lặp lại mãi chỉ một điệu ấy thôi
- старая песня — chuyện cũ rích, lời nghe chán tai, lời nói nhàm tai
Tham khảo
[sửa]- "песня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)