Bước tới nội dung

песок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

песок

  1. Cát, sa.
    золотоносный песок — cát chứa vàng
    мн.: песокки — vùng cát, miền cát, bãi cát, cát
  2. .
    сахарный песок — đường cát
    строить на песокке — xây dựng lâu đài trên bãi cát

Tham khảo

[sửa]