петрография
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của петрография
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | petrográfija |
khoa học | petrografija |
Anh | petrografiya |
Đức | petrografija |
Việt | petrographiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
петрография gc
Tham khảo[sửa]
- "петрография", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)