thạch học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̰ʔjk˨˩ ha̰ʔwk˨˩ | tʰa̰t˨˨ ha̰wk˨˨ | tʰat˨˩˨ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajk˨˨ hawk˨˨ | tʰa̰jk˨˨ ha̰wk˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]thạch học
- Khoa học nghiên cứu cấu tạo và thành phần các đất đá.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "thạch học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)