Bước tới nội dung

петушиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

петушиный

  1. (Thuộc về) Gà sống, gà trống.
    петушиный бой — [trận] chọi gà, đá gà

Tham khảo

[sửa]