пехотинец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пехотинец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pehotínec |
khoa học | pexotinec |
Anh | pekhotinets |
Đức | pechotinez |
Việt | pekhotinetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пехотинец gđ
Tham khảo[sửa]
- "пехотинец". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)