печатание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của печатание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pečátanije |
khoa học | pečatanie |
Anh | pechataniye |
Đức | petschatanije |
Việt | petrataniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
печатание gt
Tham khảo[sửa]
- "печатание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)