Bước tới nội dung

ấn loát

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˥ lwaːt˧˥ə̰ŋ˩˧ lwa̰ːk˩˧əŋ˧˥ lwaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˩˩ lwat˩˩ə̰n˩˧ lwa̰t˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Ấn: in; loát: chải

Động từ

[sửa]

ấn loát

  1. In tài liệu.
    Phụ trách việc ấn loát.

Tham khảo

[sửa]