печатник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của печатник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pečátnik |
khoa học | pečatnik |
Anh | pechatnik |
Đức | petschatnik |
Việt | petratnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
печатник gđ
Tham khảo[sửa]
- "печатник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)