Bước tới nội dung

пикетировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пикетировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Canh phòng, canh gác, gác.
    пикетировать завод — gác nhà máy (không cho những kẻ phá hoại bãi công lọt vào làm)

Tham khảo

[sửa]