пикетировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пикетировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | piketírovat' |
khoa học | piketirovat' |
Anh | piketirovat |
Đức | piketirowat |
Việt | piketirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
пикетировать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Canh phòng, canh gác, gác.
- пикетировать завод — gác nhà máy (không cho những kẻ phá hoại bãi công lọt vào làm)
Tham khảo[sửa]
- "пикетировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)