пикник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пикник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pikník |
khoa học | piknik |
Anh | piknik |
Đức | piknik |
Việt | picnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пикник gđ
Tham khảo[sửa]
- "пикник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)