Bước tới nội dung

пиковый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пиковый (карт.)

  1. (Thuộc về) Con bích, con pích.
    пиковая дама — [con] đầm bích, đầm pích
  2. .
    пиковое положение — cảnh ngộ éo le, tình cảnh oái oăm, hoàn cảnh khó khăn
    остаться при пиковыйом интересе — thất bại, trắng tay

Tham khảo

[sửa]