Bước tới nội dung

пила

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=пил}} пила gc

  1. (Cái) Cưa.
    дисковая пила — [cái] cưa đĩa
    лучковая пила — [cái] cưa hình cung
    круглая пила — [cái] cưa tròn
    ленточная пила — [cái] cưa đai
    механическая пила — [cái] cưa máy, cưa cơ khí

Tham khảo

[sửa]