Bước tới nội dung

пир

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chulym

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

пир

  1. một.

Tiếng Dukha

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

пир

  1. một.

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пир

  1. (Bữa) Tiệc lớn, yến tiệc, đại tiệc, dạ yến.
    свадебный пир — [bữa] tiệc cưới
  2. .
    пир горой — yến tiệc linh đình

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Shor

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

пир

  1. một.