пир
Giao diện
Tiếng Chulym
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: pir
Số từ
[sửa]пир
- một.
Tiếng Dukha
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: pir
Số từ
[sửa]пир
- một.
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]пир gđ
Tham khảo
[sửa]- "пир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Shor
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: pir
Số từ
[sửa]пир
- một.