Bước tới nội dung

dạ yến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːʔ˨˩ iən˧˥ja̰ː˨˨ iə̰ŋ˩˧jaː˨˩˨ iəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˨˨ iən˩˩ɟa̰ː˨˨ iən˩˩ɟa̰ː˨˨ iə̰n˩˧

Danh từ

[sửa]

dạ yến

  1. (Cũ; id.) . Tiệc tổ chức vào ban đêm.

Tham khảo

[sửa]