писательский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của писательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pisátel'skij |
khoa học | pisatel'skij |
Anh | pisatelski |
Đức | pisatelski |
Việt | pixatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]писательский
- (Thuộc về) Nhà văn, văn sĩ.
- писательский талант — tài văn chương
- писательская среда — giới nhà văn, văn đàn, văn giới
Tham khảo
[sửa]- "писательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)