писаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của писаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pisát'sja |
khoa học | pisat'sja |
Anh | pisatsya |
Đức | pisatsja |
Việt | pixatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]писаться Hoàn thành
- Viết.
- как пишется это слово? — từ ấy viết như thế nào?
- безл. разг.:
- мне сегодня не пишется — hôm nay tôi không có hứng để viết
Tham khảo
[sửa]- "писаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)