писчебумажный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

писчебумажный

  1. (Thuộc về) Giấy viết.
    писчебумажная фабрика — xưởng giấy, nhà máy giấy
    писчебумажный магазин — cửa hàng văn phòng phẩm
    писчебумажные принадлежности — văn phòng phẩm, giấy bút

Tham khảo[sửa]