писчий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của писчий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | písčij |
khoa học | pisčij |
Anh | pischi |
Đức | pistschi |
Việt | pixtri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
писчий
- (Để) Viết.
- писчая бумага — giấy viết
Tham khảo[sửa]
- "писчий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)