письмена
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của письмена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pis'mená |
khoa học | pis'mena |
Anh | pismena |
Đức | pismena |
Việt | pixmena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=письмен}} письмена số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "письмена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)