Bước tới nội dung

письменный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

письменный

  1. Viết, thành văn.
    письменный экзамен — kỳ thi viết
    в письменныйой форме — [bằng hình thức, dưới dạng] viết
  2. (служащий для письма) [để] viết.
    письменный стол — [cái] bàn giấy
    письменный прибор — hộp bút, bộ đồ viết

Tham khảo

[sửa]