питьевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

питьевой

  1. Uống được.
    питьевая вода — nước uống được, nước ăn
    питьевая сода — natri bicacbonat

Tham khảo[sửa]