питьевой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của питьевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pit'evój |
khoa học | pit'evoj |
Anh | pitevoy |
Đức | pitewoi |
Việt | pitevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
питьевой
- Uống được.
- питьевая вода — nước uống được, nước ăn
- питьевая сода — natri bicacbonat
Tham khảo[sửa]
- "питьевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)