пиявка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
пиявка gc
- (Con) Đỉa, đỉa trâu (Hirudinei); (лесная) [con] vắt, sên.
- ставить пиявки — cho đỉa cắn, cho đỉa hút máu
- приставать как пиявка — bám [dai] như đỉa đói
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)