Bước tới nội dung

плавкость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

плавкость gc

  1. (Tính) Nấu chảy được, nóng chảy được, đúc được.

Tham khảo

[sửa]