nóng chảy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nawŋ˧˥ ʨa̰j˧˩˧ | na̰wŋ˩˧ ʨaj˧˩˨ | nawŋ˧˥ ʨaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nawŋ˩˩ ʨaj˧˩ | na̰wŋ˩˧ ʨa̰ʔj˧˩ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ[sửa]
nóng chảy
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nóng chảy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)