плавление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плавление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plavlénije |
khoa học | plavlenie |
Anh | plavleniye |
Đức | plawlenije |
Việt | plavleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
плавление gt
Tham khảo[sửa]
- "плавление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)