плановый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của плановый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plánovyj |
khoa học | planovyj |
Anh | planovy |
Đức | planowy |
Việt | planovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]плановый
- (Thuộc về) Kế hoạch; (производимый по плану) [theo, có] kế hoạch; (занимающийся планированием) [làm] kế hoạch.
- плановая работа — công việc theo kế hoạch
- плановое хозяйство — [nền] kinh tế có kế hoạch, kinh tế kế hoạch hóa
- плановое задание — nhiệm vụ kế hoạch
- плановый отдел — ban kế hoạch
Tham khảo
[sửa]- "плановый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)