Bước tới nội dung

плановый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

плановый

  1. (Thuộc về) Kế hoạch; (производимый по плану) [theo, có] kế hoạch; (занимающийся планированием) [làm] kế hoạch.
    плановая работа — công việc theo kế hoạch
    плановое хозяйство — [nền] kinh tế có kế hoạch, kinh tế kế hoạch hóa
    плановое задание — nhiệm vụ kế hoạch
    плановый отдел — ban kế hoạch

Tham khảo

[sửa]