Bước tới nội dung

пластырь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

пластырь

  1. Thuốc dán, thuốc cao, cao dán.
    липкий пластырь — băng dính, băng dán
    вытяжной пластырь — thuốc cao (thuốc dán) rút mủ

Tham khảo

[sửa]