платить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của платить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | platít' |
khoa học | platit' |
Anh | platit |
Đức | platit |
Việt | platit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]платить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заплатить)
- сов. — заплатить — trả tiền, nộp tiền, chồng tiền, thanh toán, trả, nộp
- платить наличными — trả tiền mặt, thanh toán bằng tiền mặt
- платить по счёту — trả tiền theo bản thanh toán
- платить в рассрочку — thanh toán (trả) dần từng kỳ
- платить долги — trả nợ, chồng tiền nợ, thanh toán nợ nần
- платить штраф — nộp phạt, trả tiền phạt
- платить налоги — nộp thuế, đóng thuế, trả tiền thuế
- (Т за В) сов. отплатить (отвечатьна чьи-л. действия) trả, báo, báo đáp, đền đáp.
- платить добром за добро — lấy ân báo (trả) ân; kết cỏ ngậm vành (поэт.)
- платить кому-л. взаимностью — đáp lại tình yêu của ai
Tham khảo
[sửa]- "платить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)