платье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của платье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plát'e |
khoa học | plat'e |
Anh | plate |
Đức | plate |
Việt | plate |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]платье gt
- собир. — (одежда) quần áo, trang phục, y phục
- магазин готового платьея — [cửa] hiệu quần áo may sẵn
- мужское платье — quần áo nam [giới], nam trang
- (женское) [chiếc] áo dài, áo lơ-muya, áo rốp, áo váy.
Tham khảo
[sửa]- "платье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)