Bước tới nội dung

платёжный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

платёжный

  1. (Thuộc về) Trả tiền, nộp tiền, thanh toán.
    платёжный день — ngày lương, ngày trả lương, ngày trả tiền công
    платёжный баланс фин. — cán cân thanh toán, bảng cân đối thanh toán
    платёжная ведомость — sổ lương, tờ lương, giấy trả lương; tờ phơi (разг.)
    платёжное требование — giấy báo nộp tiền

Tham khảo

[sửa]