плевательница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của плевательница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | plevátel'nica |
khoa học | plevatel'nica |
Anh | plevatelnitsa |
Đức | plewatelniza |
Việt | plevatelnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
плевательница gc
Tham khảo[sửa]
- "плевательница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)