Bước tới nội dung

ống phóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ fawŋ˧˥ə̰wŋ˩˧ fa̰wŋ˩˧əwŋ˧˥ fawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ fawŋ˩˩ə̰wŋ˩˧ fa̰wŋ˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]